Có 2 kết quả:

恢复 huī fù ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ恢復 huī fù ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

1. khôi phục, phục hồi
2. lấy lại được, thu lại được, giành lại được

Từ điển Trung-Anh

(1) to reinstate
(2) to resume
(3) to restore
(4) to recover
(5) to regain
(6) to rehabilitate

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. khôi phục, phục hồi
2. lấy lại được, thu lại được, giành lại được

Từ điển Trung-Anh

(1) to reinstate
(2) to resume
(3) to restore
(4) to recover
(5) to regain
(6) to rehabilitate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0