Có 2 kết quả:
恢复 huī fù ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ • 恢復 huī fù ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khôi phục, phục hồi
2. lấy lại được, thu lại được, giành lại được
2. lấy lại được, thu lại được, giành lại được
Từ điển Trung-Anh
(1) to reinstate
(2) to resume
(3) to restore
(4) to recover
(5) to regain
(6) to rehabilitate
(2) to resume
(3) to restore
(4) to recover
(5) to regain
(6) to rehabilitate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khôi phục, phục hồi
2. lấy lại được, thu lại được, giành lại được
2. lấy lại được, thu lại được, giành lại được
Từ điển Trung-Anh
(1) to reinstate
(2) to resume
(3) to restore
(4) to recover
(5) to regain
(6) to rehabilitate
(2) to resume
(3) to restore
(4) to recover
(5) to regain
(6) to rehabilitate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0